hữu quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu quan+
- Concerned
- Các bên hữu quan
concerned parties
- Các bên hữu quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu quan":
hậu quân hữu quan - Những từ có chứa "hữu quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 571